000 | 01034nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155175 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208261600 _byenh _c202208261553 _dyenh _c202208261013 _dyenh _y202208241547 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59703402638 _bQUY 2011 _223 |
090 |
_a343.597034 _bQUY 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuy định mới nhất về sửa đổi bổ sung chế độ kế toán ngân sách và quản lý thu chi tài chính qua hệ thống kho bạc nhà nước đối với xã, phường, thị trấn / _cQuý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a495 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán ngân sách |
650 | 0 | 0 | _aThu chi tài chính |
650 | 0 | 0 | _aKho bạc nhà nước |
700 | 0 | _aQuý Long | |
700 | 0 | _aKim Thư | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379432 _d379432 |