000 | 00787nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155177 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208261619 _byenh _y202208241549 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.43624 _bTAI 2012 _223 |
090 |
_a338.43624 _bTAI 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu điều tra hoạt động xây dựng : _bBan hành theo Quyết định số: 17/QĐ-TCTK ngày 01 tháng 02 năm 2012 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2012 |
||
300 | _a60 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aXây dựng _xĐiều tra |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379433 _d379433 |