000 | 00964nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155184 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049119941 | ||
039 | 9 |
_a202209230920 _byenh _c202209230916 _dyenh _c202209230915 _dyenh _c202209230914 _dyenh _y202208241552 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bTAI 2014-2016 _223 |
090 |
_a351.597 _bTAI 2014-2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu bồi dưỡng ngạch chuyên viên chính |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2014-2016 |
||
300 | _a3 quyển. | ||
505 | 1 | _aQuyển 1, Phần lý thuyết / 63240001481 -- Quyển 2, các kỹ năng cơ bản / 63240000774 / 63240001712 / 63240001760 / 63240001947 | |
650 | 0 | _aHành chính nhà nước | |
650 | 0 | _aChuyên viên chính | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379436 _d379436 |