000 00739nam a2200301 a 4500
001 vtls000155190
003 VRT
005 20240802185822.0
008 220824s2016 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786047504497
039 9 _a202208291627
_byenh
_y202208241558
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a310
_bKIE 2015
_223
090 _a310
_bKIE 2015
245 0 0 _aKiến thức thống kê thông dụng
250 _aTái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2016
300 _a215 tr.
650 0 0 _aKiến thức
650 0 0 _aThống kê
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c379439
_d379439