000 | 00945nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185822.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047505340 | ||
039 | 9 |
_a202208301403 _bbactt _c202208261510 _dnhantt _c202208261510 _dnhantt _y202208241637 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6041 _bHET 2016 _223 |
090 |
_a338.6041 _bHET 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / _cĐồng chủ biên: Bạch Đức Hiển, Đoàn Hương Quỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp | |
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xHệ thống câu hỏi |
|
700 | 1 | _aBạch, Đức Hiển | |
700 | 1 | _aĐoàn, Hương Quỳnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379457 _d379457 |