000 | 00766nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155246 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185823.0 | ||
008 | 220825s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202211040924 _bbactt _c202208291614 _dhaianh _c202208260927 _dbactt _y202208250926 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.458 _bPH-K 2015 _223 |
090 |
_a657.458 _bPH-K 2015 |
||
100 | 1 | _aPhan, Trung Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aKiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / _cPhan Trung Kiên |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKiểm toán nội bộ |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379472 _d379472 |