000 | 00886nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155255 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185823.0 | ||
008 | 220825s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046705475 | ||
039 | 9 |
_a202208301643 _byenh _c202208261005 _dhaianh _y202208250945 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.312 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a621.312 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình truyền động điện / _cVũ Hữu Thích (Chủ biên) ; Nguyễn Đăng Khang ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2015 |
||
300 | _a240 tr. | ||
650 | 0 | _aĐiện học | |
650 | 0 |
_aTruyền động điện _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aVũ, Hữu Thích | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Khang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379480 _d379480 |