000 | 01002nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185823.0 | ||
008 | 220825s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049854859 | ||
039 | 9 |
_a202208301543 _byenh _c202208261120 _dhaianh _c202208261118 _dhaianh _y202208251242 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a577.14 _bMAN 2019 _223 |
090 |
_a577.14 _bMAN 2019 |
||
100 | 1 | _aManahan, Stanley | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học môi trường / _cStanley Manahan ; Nhóm dịch giả Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
250 | _aXuất bản lần 10 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a1062 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHóa học |
650 | 0 | 0 | _aHóa học môi trường |
710 | 2 | _aNhóm dịch giả Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379511 _d379511 |