000 | 01231nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155313 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185824.0 | ||
008 | 220825s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208290906 _byenh _c202208290906 _dyenh _y202208251513 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bCAM 2012 _223 |
090 |
_a346.597065 _bCAM 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc, kế toán trưởng doanh nghiệp : quy định mới nhất về kế toán, kiểm toán, thanh tra, kiểm tra, quản lý tài chính, thuế, hóa đơn, chi phí hợp lý, hợp lệ chuyển doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước thành công ty cổ phần, xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán 2012/ _c1 |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a568 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKế toán _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aKiểm toán _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aTài chính _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aThuế _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379521 _d379521 |