000 | 01001nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185824.0 | ||
008 | 220825s2017 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040113023 | ||
039 | 9 |
_a202208301700 _byenh _c202208261556 _dthuhanth96 _y202208251629 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.5 _bĐIE 2017 _223 |
090 |
_a617.5 _bĐIE 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiều dưỡng chuyên khoa tai mũi họng - Răng hàm mặt - Mắt : _bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng/ _cChủ biên: Trương Tuấn Anh, Bùi Thị Tuyết Anh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a179 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiều dưỡng |
650 | 0 | 0 | _aTai mũi họng |
650 | 0 | 0 | _aRăng hàm mặt |
650 | 0 | 0 | _aMắt |
700 | 1 | _aTrương, Tuấn Anh | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Tuyết Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379538 _d379538 |