000 | 00812nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155415 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185824.0 | ||
008 | 220825s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048212964 | ||
039 | 9 |
_a202208301006 _byenh _c202208261512 _dthuhanth96 _y202208251633 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.19 _bTR-M 2014 _223 |
090 |
_a624.19 _bTR-M 2014 |
||
100 | 1 | _aTrần, Tuấn Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm / _cTrần Tuấn Minh |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2014 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThiết kế cấu trúc |
650 | 0 | 0 | _aCông trình ngầm |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379541 _d379541 |