000 | 00904nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155454 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185824.0 | ||
008 | 220829s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047913817 | ||
039 | 9 |
_a202208301201 _byenh _c202208301201 _dyenh _c202208301201 _dyenh _y202208291457 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.8333 _bCAU 2016 _223 |
090 |
_a657.8333 _bCAU 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCâu hỏi và bài tập kế toán ngân hàng trung ương / _cĐồng chủ biên: Hà Minh Sơn, Trần Thị Lan |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a150 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aNgân hàng |
650 | 0 | 0 | _aNgân hàng trung ương |
700 | 1 | _aHà, Minh Sơn | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Lan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379545 _d379545 |