000 | 00917nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155457 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185824.0 | ||
008 | 220829s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049380686 | ||
039 | 9 |
_a202208301222 _byenh _c202208291504 _dthupt _y202208291502 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.104 _bĐO-S 2014 _223 |
090 |
_a620.104 _bĐO-S 2014 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Sanh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều khiển các hệ động lực: _bĐiều khiển chuyển động chương trình. Điều khiển tối ưu chuyển động / _cĐỗ Sanh, Đỗ Đăng Khoa |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiều khiển |
650 | 0 | 0 | _aHệ động lực |
700 | 1 | _aĐỗ, Đăng Khoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379548 _d379548 |