000 00730nam a2200301 a 4500
001 vtls000155458
003 VRT
005 20240802185824.0
008 220829s2015 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786040076625
039 9 _a202208301224
_byenh
_y202208291503
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a677
_bNG-T 2015
_223
090 _a677
_bNG-T 2015
100 1 _aNguyễn, Nhật Trinh
245 1 0 _aXơ dệt tính năng cao /
_cNguyễn Nhật Trinh
260 _aHà Nội :
_bGiáo dục Việt Nam,
_c2015
300 _a151 tr.
650 0 0 _aDệt may
650 0 0 _aXơ dệt
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c379549
_d379549