000 | 00877nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155463 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185824.0 | ||
008 | 220829s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221506 _bbactt _c202208310900 _dyenh _c202208301521 _dnhantt _y202208291530 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHUO 2013 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHUO 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn kiểm soát chi ngân sách nhà nước theo các quy định hiện hành |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a504 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgân sách _xPhân bổ ngân sách và chi tiêu |
|
650 | 0 |
_aNgân sách vốn _xLập kế hoạch |
|
650 | 0 |
_aNgân sách nhà nước _xLuật và pháp chế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379554 _d379554 |