000 | 00843nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155484 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185825.0 | ||
008 | 220829s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208311612 _byenh _c202208301240 _dhaianh _y202208291603 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510 _bTR-H 2013 _223 |
090 |
_a510 _bTR-H 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Diên Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình toán cao cấp 1 / _cTrần Diên Hiển, Nguyễn Văn Ngọc |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a265 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aToán cao cấp |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379574 _d379574 |