000 | 00829nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185825.0 | ||
008 | 220830s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202208311539 _byenh _c202208311000 _dthuhanth96 _c202208301602 _dnhantt _c202208301602 _dnhantt _y202208300910 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.135 _bKHU 2012 _223 |
090 |
_a616.135 _bKHU 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aKhuyến cáo về phòng ngừa và điều trị huyết khối |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a54 tr. | ||
650 | 0 |
_aHuyết khối _xPhòng ngữa |
|
650 | 0 |
_aHuyết khối _xĐiều trị |
|
650 | 0 | _aTim mạch | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379595 _d379595 |