000 | 00955nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155509 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185825.0 | ||
008 | 220830s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202208311531 _byenh _c202208301621 _dnhantt _c202208301621 _dnhantt _c202208301621 _dnhantt _y202208300924 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616 _bPHU 2012 _223 |
090 |
_a616 _bPHU 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp dạy - học lâm sàng / _cChủ biên: Phạm Văn Thức, Nguyễn Ngọc Sáng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2012 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiảng viên _xNgành Y _xPhương pháp giảng dạy |
|
650 | 0 |
_aY học hiện đại _xĐào tạo |
|
650 | 0 | _aLâm sàng | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thức | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Sáng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379599 _d379599 |