000 | 00850nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185825.0 | ||
008 | 220830s2016 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504428 | ||
039 | 9 |
_a202208311548 _byenh _c202208311016 _dthuhanth96 _c202208311015 _dthuhanth96 _c202208301353 _dbactt _y202208300935 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.021 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a330.021 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý thống kê / _cChủ biên: Đặng Văn Lương |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhoa học thống kê |
650 | 0 | 0 | _aNguyên lý thống kê |
700 | 1 | _aĐặng, Văn Lương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379604 _d379604 |