000 | 00899nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185826.0 | ||
008 | 220830s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202208311606 _byenh _c202208311601 _dyenh _c202208311001 _dhuelt _c202208301634 _dnhantt _y202208300952 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.9 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a657.9 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kế toán doanh nghiệp / _cChủ biên : Trần Thị Tám |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2012 |
||
300 | _a154 tr. | ||
505 | _aPhần 1 / 63240001223 | ||
650 | 0 |
_aKế toán doanh nghiệp _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aKế toán doanh nghiệp _xTiêu chuẩn |
|
700 | 1 | _aTrần, Thị Tám | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379608 _d379608 |