000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185826.0 | ||
008 | 220830s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047912537 | ||
039 | 9 |
_a202209061611 _bbactt _c202209051103 _dhuelt _c202209051101 _dhuelt _y202208301021 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.74 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a005.74 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở dữ liệu / _cVũ Bá Anh (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a366 tr. | ||
505 | _aHọc phần 2 / 63240001305 | ||
650 | 0 | 0 |
_aCơ sở dữ liệu _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế cơ sở dữ liệu |
700 | 1 | _aVũ, Bá Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379614 _d379614 |