000 | 01117nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185826.0 | ||
008 | 220830s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048018696 | ||
039 | 9 |
_a202209061640 _bbactt _c202209051540 _dhuelt _y202208301043 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.7 _bLYT 2017 _223 |
090 |
_a512.7 _bLYT 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLý thuyết số và chuyên đề nâng cao : _bdùng cho học sinh THCS, THPT và sinh viên cao đẳng, đại học / _cĐàm Văn Nhỉ (Chủ biên) ; Phạm Đức Hiệp ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và Truyền thông, _c2017 |
||
300 | _a352 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLý thuyết số _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aPhương trình |
700 | 1 | _aĐàm, Văn Nhỉ | |
700 | 1 | _aPhạm, Đức Hiệp | |
700 | 1 | _aLưu, Bá Thắng | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Hồng Dung | |
700 | 1 | _aTrần, Trung Tình | |
700 | 1 | _aVăn, Đức Chín | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379627 _d379627 |