000 | 00976nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155548 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185826.0 | ||
008 | 220830s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209061626 _bbactt _c202209051458 _dhuelt _y202208301057 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59701 _bĐO-B 2012 _223 |
090 |
_a344.59701 _bĐO-B 2012 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Ngân Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTra cứu Bộ luật lao động 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành : _btài liệu phục vụ học tập bộ môn Luật lao động / _cĐỗ Ngân Bình, Nguyễn Thị Bích |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2012 |
||
300 | _a593 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLao động _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aLuật Lao động |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bích | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379635 _d379635 |