000 | 00845nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185826.0 | ||
008 | 220830s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202209061629 _bbactt _c202209051505 _dhuelt _y202208301059 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.30285 _bQU-A 2011 _223 |
090 |
_a621.30285 _bQU-A 2011 |
||
100 | 1 | _aQuyền, Huy Ánh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình CAD trong kỹ thuật điện / _cQuyền Huy Ánh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 | _a360 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điện |
650 | 0 | 0 | _aTin học ứng dụng |
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm CAD |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379636 _d379636 |