000 | 00803nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185826.0 | ||
008 | 220831s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209221619 _byenh _c202209210911 _dthuhanth96 _c202209210911 _dthuhanth96 _y202208310843 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bKIN 2015 _223 |
090 |
_a338.9597 _bKIN 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế Việt Nam 30 năm đổi mới và phát triển : _bSách tham khảo |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a268 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKinh tế Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển kinh tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379639 _d379639 |