000 | 00757nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185827.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081616 _byenh _c202209051643 _dhaianh _y202208310919 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a636.089 _bPH-S 2012 _223 |
090 |
_a636.089 _bPH-S 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Hồng Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vi sinh vật học chăn nuôi / _cPhạm Hồng Sơn |
260 |
_aTp. Huế : _bĐại học Huế, _c2012 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVi sinh vật _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aChăn nuôi |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379663 _d379663 |