000 | 01060nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185827.0 | ||
008 | 220831s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049272837 | ||
039 | 9 |
_a202209220931 _byenh _c202209151031 _dbactt _c202209151030 _dbactt _c202209091550 _dnhantt _y202208310922 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.403 _bGIA 2013 _223 |
090 |
_a658.403 _bGIA 2013 |
||
245 | 0 |
_aGiáo trình hành vi tổ chức / _cĐồng chu biên: Bùi Anh Tuấn, Phạm Thúy Hương |
|
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội: _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2013 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 | _aHành vi tổ chức | |
650 | 0 | _aHành vi cá nhân | |
650 | 0 | _aRa quyết định | |
650 | 0 |
_aNgười lao động _xTạo động lực |
|
700 | 1 | _aBùi, Anh Tuấn | |
700 | 1 | _aPhạm, Thúy Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379669 _d379669 |