000 | 00927nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155673 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185827.0 | ||
008 | 220831s2015 vm rb 100 0 vie d | ||
020 | _a9786047332588 | ||
039 | 9 |
_a202209151004 _bbactt _c202209081011 _dnhantt _y202208310928 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a604.24 _bLE-Đ 2015 _223 |
090 |
_a604.24 _bLE-Đ 2015 |
||
100 | 1 | _aLê, Khánh Điền | |
245 | 1 | 0 |
_aVẽ kỹ thuật cơ khí / _cLê Khánh Điền |
250 | _aTái bản lần 4, có sửa chữa | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a335 tr. | ||
650 | 0 |
_aCơ khí _xThiết kế |
|
650 | 0 | _aVẽ kỹ thuật | |
650 | 0 | _aMechanical drawing. | |
650 | 0 | _aBản vẽ cơ khí | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379679 _d379679 |