000 | 00811nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155679 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185827.0 | ||
008 | 220831s2015 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047335022 | ||
039 | 9 |
_a202209151055 _bbactt _c202209091013 _dnhantt _y202208310933 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.35 _bNG-P 2015 _223 |
090 |
_a515.35 _bNG-P 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Phư | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết phương trình vi phân / _cNguyễn Đình Phư |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | _aPhương trình vi phân | |
650 | 0 | _aĐạo hàm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379685 _d379685 |