000 | 00907nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155680 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185827.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047309450 | ||
039 | 9 |
_a202209151051 _bbactt _c202209091114 _dnhantt _c202209091052 _dnhantt _y202208310933 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a668.5 _bVU-C 2013 _223 |
090 |
_a668.5 _bVU-C 2013 |
||
100 | 1 | _aVương, Ngọc Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aHương liệu mỹ phẩm / _cVương Ngọc Chính |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a490 tr. | ||
650 | 0 | _aMỹ phẩm | |
650 | 0 | _aHương liệu | |
650 | 0 | _aHương liệu tự nhiên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379686 _d379686 |