000 | 01026nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155696 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185828.0 | ||
008 | 220831s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047356690 | ||
039 | 9 |
_a202209151057 _bbactt _c202209121134 _dnhantt _c202209121134 _dnhantt _y202208310944 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8342 _bHAN 2017 _223 |
090 |
_a658.8342 _bHAN 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHành vi khách hàng / _cVõ Thị Ngọc Thúy (Chủ biên) ; Nguyễn Khánh Trung, Đặng Ngọc Bích, Quách Vĩnh Lộc |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2017 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 0 | _aHành vi khách hàng | |
650 | 0 | _aChiến lược marketing | |
700 | 1 | _aVõ Thị Ngọc Thúy | |
700 | 1 | _aNguyễn, khánh Trung | |
700 | 1 | _aĐặng, Ngọc Bích | |
700 | 1 | _aQuách, Vĩnh Lộc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379702 _d379702 |