000 | 00872nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155699 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185828.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151551 _bhaianh _c202209151433 _dbactt _c202209121457 _dnhantt _c202209121451 _dnhantt _y202208310946 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.8959 _bPH-X 2012 _223 |
090 |
_a305.8959 _bPH-X 2012 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thị Hồng Xuân | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa các tộc người ở Malaysia & Singapore / _cPhan Thị Hồng Xuân |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a206 tr. | ||
650 | 0 | _aDân tộc học | |
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aĐông Nam Á | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379705 _d379705 |