000 | 01014nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185828.0 | ||
008 | 220831s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047321452 | ||
039 | 9 |
_a202209081545 _byenh _c202209051535 _dhaianh _c202208311059 _dngothuha _y202208311031 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bLE-L 2014 _223 |
090 |
_a382 _bLE-L 2014 |
||
100 | 1 | _aLê, Tuấn Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / _cLê Tuấn Lộc, Trần Huỳnh Thúy Phượng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 |
_aXuất khẩu _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aThương mại quốc tế | |
650 | 0 |
_aNhập khẩu _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aTrần, Huỳnh Thúy Phượng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379725 _d379725 |