000 | 01036nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155728 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185828.0 | ||
008 | 220831s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047319206 | ||
039 | 9 |
_a202209081627 _bhaianh _c202209071526 _dyenh _c202209051507 _dbactt _y202208311135 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a627 _bTHU 2013 _223 |
090 |
_a627 _bTHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThủy lực / _cHuỳnh Công Hoài ... [et al.] |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a293 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThủy lực |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật thủy lực |
700 | 1 | _aHuỳnh, Công Hoài | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bảy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Ẩn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Dũng | |
700 | 1 | _aLê, Văn Dực | |
700 | 1 | _aLê, Song Giang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379731 _d379731 |