000 | 00808nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185828.0 | ||
008 | 220831s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047316151 | ||
039 | 9 |
_a202209081658 _bhaianh _c202209051650 _dbactt _y202208311313 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.38132 _bLE-T 2013 _223 |
090 |
_a621.38132 _bLE-T 2013 |
||
100 | 1 | _aLê, Tiến Thường | |
245 | 1 | 0 |
_aMạch điện tử 1 / _cLê Tiến Thường |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử học |
650 | 0 | 0 | _aMạch điện tử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379749 _d379749 |