000 | 00841nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185829.0 | ||
008 | 220831s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049463044 | ||
039 | 9 |
_a202209281545 _bbactt _c202209051701 _dbactt _y202208311323 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.332 _bGIA 2017 _223 |
090 |
_a333.332 _bGIA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thị trường bất động sản / _cChủ biên: Hoàng Văn Cường |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Kinh tế quốc dân, _c2017 |
||
300 | _a603 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBất động sản |
650 | 0 | 0 | _aThị trường bất động sản |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Cường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379754 _d379754 |