000 | 00807nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185829.0 | ||
008 | 220831s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209051638 _byenh _y202208311338 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bBU-A 2013 _223 |
090 |
_a516 _bBU-A 2013 |
||
100 | 1 | _aBùi, Ngọc Anh | |
245 | 1 | 0 |
_a700 bài toán luyện thi đại học môn hình học : _btự luận và trắc nghiệm có lời giải / _cBùi Ngọc Anh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a358 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHình học |
650 | 0 | 0 | _aToán học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379760 _d379760 |