000 | 00856nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185829.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209081635 _byenh _c202209071020 _dbactt _y202208311358 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bLE-B 2012 _223 |
090 |
_a005.133 _bLE-B 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Hoài Bắc | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn CUDA : _blập trình song song trên GPU / _cLê Hoài Bắc, Phạm Hoài Vũ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a173 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLập trình song song |
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ lập trình C |
700 | 1 | _aPhạm, Hoài Vũ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379764 _d379764 |