000 | 00878nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155787 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185829.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209120909 _bhaianh _c202209081006 _dnhantt _c202209071625 _dbactt _y202208311601 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a664.09 _bĐO-Đ 2012 _223 |
090 |
_a664.09 _bĐO-Đ 2012 |
||
100 | 1 | _aĐống, Thị Anh Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / _cĐống Thị Anh Đào |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a394 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm | |
650 | 0 | _aKỹ thuật bao gói | |
650 | 0 | _aBao bì thực phẩm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379790 _d379790 |