000 | 00991nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155790 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185829.0 | ||
008 | 220831s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209120913 _bhaianh _c202209081007 _dnhantt _c202209071643 _dbactt _c202209071643 _dbactt _y202208311607 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.319 _bPHA 2012 _223 |
090 |
_a621.319 _bPHA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích hệ thống điện / _cBiên dịch và Hiệu đính: Đào Văn Tân ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, _c2012 |
||
300 | _a638 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống điện | |
650 | 0 |
_aĐiện _xNguồn |
|
650 | 0 | _aMạch điện | |
700 | 1 | _aĐào, Văn Tân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Chí Tình | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Khoát | |
700 | 1 | _aTrần, Nhật Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379793 _d379793 |