000 | 00798nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185829.0 | ||
008 | 220831s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040145994 | ||
039 | 9 |
_a202209081159 _bhaianh _y202208311657 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.7 _bPH-T 2018 _223 |
090 |
_a616.7 _bPH-T 2018 |
||
100 | 1 | _aPhan, Quang Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aBệnh cơ xương khớp : _bchẩn đoán và điều trị / _cPhan Quang Trí |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a510 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aY học |
650 | 0 | 0 |
_aCơ xương _xBệnh |
650 | 0 | 0 |
_aKhớp _xBệnh |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c379803 _d379803 |