000 | 01019nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185830.0 | ||
008 | 220905s2014 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047323234 | ||
039 | 9 |
_a202209281639 _bnhantt _c202209071527 _dyenh _c202209061452 _dthuhanth96 _y202209051523 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.18341 _bVO-T 2014 _223 |
090 |
_a624.18341 _bVO-T 2014 |
||
100 | 1 | _aVõ, Bá Tầm | |
245 | 1 | 0 |
_aKết cấu bêtông cốt thép : _bTheo TCVN 5574 - 2012 / _cVõ Bá Tầm |
250 | _aTái bản lần 6 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a583 tr. | ||
505 | 1 | _aTập 2, Cấu kiện nhà cửa / ĐKCB: 63240001399 | |
650 | 0 | 0 | _aXây dựng |
650 | 0 | 0 | _aNhà cửa |
650 | 0 | 0 | _aKết cấu bê tông cốt thép |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379807 _d379807 |