000 | 00924nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155875 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185830.0 | ||
008 | 220905s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047330409 | ||
039 | 9 |
_a202209081512 _bhaianh _c202209060911 _dbactt _y202209051551 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a910.28553 _bHUO 2015 _223 |
090 |
_a910.28553 _bHUO 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành ARCMAP / _cChủ biên: Cao Thị Kim Tuyến ; Nguyễn Văn Xanh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2015 |
||
300 | _a197 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHệ thống thông tin địa lý |
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm ARCMAP |
650 | 0 | 0 | _aGIS |
700 | 1 | _aCao, Thị Kim Tuyến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Xanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379814 _d379814 |