000 | 00796nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156017 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185830.0 | ||
008 | 220906s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049473937 | ||
039 | 9 |
_a202209151608 _bhaianh _c202209121643 _dbactt _y202209060853 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a153.9 _bĐO-Đ 2016 _223 |
090 |
_a153.9 _bĐO-Đ 2016 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Văn Điều | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý học trí tuệ : _bsách chuyên khảo / _cĐoàn Văn Điều |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư Phạm TP.HCM, _c2016 |
||
300 | _a184tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTrí tuệ |
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379845 _d379845 |