000 | 00956nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156067 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046299158 | ||
039 | 9 |
_a202209230928 _byenh _c202209211601 _dthuhanth96 _c202209211600 _dthuhanth96 _y202209061052 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613.0438 _bNG-T 2017 _223 |
090 |
_a613.0438 _bNG-T 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hạc Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết kéo dài tuổi thọ trên 100 năm qua các thời đại / _cNguyễn Hạc Thúy |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2017 |
||
300 | _a519 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChăm sóc sức khoẻ |
650 | 0 | 0 | _aTuổi thọ |
650 | 0 | 0 | _aLão khoa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379870 _d379870 |