000 | 00905nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156069 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046219453 | ||
039 | 9 |
_a202209120919 _byenh _y202209061055 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bTR-H 2015 _223 |
090 |
_a658.15 _bTR-H 2015 |
||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tài chính doanh nghiệp / _cTrần Xuân Hải, Hoàng Ngọc Hà, Bùi Thị Quỳnh Thơ |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 | _a250 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý tài chính |
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Hà | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Quỳnh Thơ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379871 _d379871 |