000 | 00924nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156076 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209151539 _bhaianh _c202209121240 _dbactt _y202209061100 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.8 _bNG-L 2013 _223 |
090 |
_a304.8 _bNG-L 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu hình xã hội : _bcộng đồng công giáo Bắc di cư tại Nam Bộ. Từ kích thước cộng đồng đến kích thước cá nhân / _cNguyễn Đức Lộc |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc gia TP.HCM, _c2013 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCấu hình xã hội |
650 | 0 | 0 | _aDi cư cộng đồng |
650 | 0 | 0 | _aCông giáo miền Bắc |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379878 _d379878 |