000 | 00927nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049581717 | ||
039 | 9 |
_a202209230921 _byenh _c202209211526 _dthuhanth96 _c202209211526 _dthuhanth96 _y202209061102 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.75 _bLE-Đ 2018 _223 |
090 |
_a959.75 _bLE-Đ 2018 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aVùng tự do liên khu V trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / _cLê Văn Đạt |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLiên khu 5 |
650 | 0 | 0 | _aKháng chiến chống Pháp |
650 | 0 | 0 | _aLịch sử Việt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379881 _d379881 |