000 | 00782nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156096 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049180170 | ||
039 | 9 |
_a202209070912 _bhuelt _y202209061115 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a730 _bNG-H 2012 _223 |
090 |
_a730 _bNG-H 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lí Design thị giác / _cNguyễn Hồng Hưng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 | _a456 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMĩ thuật |
650 | 0 | 0 | _aNghệ thuật tạo hình |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379897 _d379897 |