000 | 00783nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000156103 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185831.0 | ||
008 | 220906s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209230910 _byenh _c202209211511 _dthuhanth96 _y202209061120 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.5076 _bCAU 2018 _223 |
090 |
_a519.5076 _bCAU 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCâu hỏi và bài tập nguyên lý thống kê / _cĐỗ Thị Minh Nhâm (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2018 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThống kê học |
650 | 0 | 0 | _aNguyên lý thống kê |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Minh Nhâm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c379904 _d379904 |